Sopa de Letras Vietnamita
para profesiones
Palabra | Pistas | |
---|---|---|
1 | conductor (5,3) | ![]() |
2 | piloto (3,4) | ![]() |
3 | cantante (2,2) | ![]() |
4 | detective (4,2) | ![]() |
5 | modelo (5,3) | ![]() |
6 | constructor (3,4) | ![]() |
7 | abogado (4,2) | ![]() |
8 | electricista (3,4) | ![]() |
9 | arquitecto (4,4,2) | ![]() |
10 | contador (2,4) | ![]() |
11 | músico (4,2) | ![]() |
12 | farmacéutico (4,2) | ![]() |
13 | médico (4,2) | ![]() |
kế toán 0 | diễn viên 0 | kiến trúc sư 0 | người hàng thịt 0 | thám tử 0 | tiến sĩ 0 | người lái 0 | thợ điện 0 |
kĩ sư 0 | ngư dân 0 | thợ cắt tóc nữ 0 | người đi săn 0 | thẩm phán 0 | luật sư 0 | người mẫu 0 | nhạc sĩ 0 |
y tá 0 | dược sĩ 0 | nhà nhiếp ảnh 0 | phi công 0 | thợ sữa ống nước 0 | cảnh sát 0 | chính khách 0 | ca sĩ 0 |
người lính 0 | người hầu bàn 0 | chủ thầu 0 | | | | | |
Aprenda esto con
Opción múltipleJuego del AhorcadoSopa de LetrasCrucigramaFlashcardsMemory