Lexis Rex Home Page

Vocabolario Vietnamita: Animali



Italiano Vietnamita Immagini
 
animale thú vậtthú vật
formica kiếnkiến
orso gấugấu
ape ongong
uccello chimchim
farfalla bươm bướmbươm bướm
cammello lạc đàlạc đà
gatto mèomèo
pollo gà
mucca bò
granchio cuacua
cervo hươuhươu
cane chóchó
anatra vịtvịt
pesce cá
rana ếchếch
capra dê
oca ngỗngngỗng
cavallo ngựangựa
scimmia khỉkhỉ
topo chuộtchuột
polpo bạch tuộcbạch tuộc
maiale heoheo
coniglio thỏthỏ
pecora cừucừu
serpente rắnrắn
ragno nhệnnhện
cigno thiên ngathiên nga
tacchino gà tâygà tây
balena cá voicá voi
mosca ruồiruồi
calamaro mực ốngmực ống
verme giungiun
vespa ong bắp càyong bắp cày
anguilla cá chìnhcá chình
insetto sâu bọsâu bọ
coleottero bọ cánh cứngbọ cánh cứng
razza cá đuốicá đuối
bruco sâusâu
girino nòng nọcnòng nọc
toro bò đựcbò đực
vitello bê
gambero tômtôm
lupo sóisói
aquila chim đại bàngchim đại bàng
falco cắtcắt
piccione bồ câubồ câu
foca hải cẩuhải cẩu
zanzara muỗimuỗi

Impara questi con
Risposta multiplaL'impiccatoParole intrecciateSchede didatticheMemoria


I nostri libri



Il corpo
Animali
Piante
Giorni e mesi
Tempo
Colori
 
Cibo
Frutta e verdura
La spesa
 
La casa
La camera da letto
Il bagno
La cucina
Guardaroba (abbigliamento)
Il capanno da giardino
Attrezzi
 
I mezzi di trasporto
L'auto
La strada
L'ospedale
Scuola
 
Azioni
Descrizioni
 
Gente
Professioni
 
Fuori
Geografia
Tempo atmosferico
 
Musica




















I nostri libri