Lexis Rex Home



Vietnamese Hangman

for actions

Review the words







uốn cong
0
nhấp nháy
0
ho
0
khóc
0
nhảy
0
uống
0
nắm chặt
0
đập
0
giữ
0
đá
0
quì
0
cười
0
nghe
0
nhìn
0
gật đầu
0
trỏ
0
kéo
0
thoa
0
chạy
0
lắc
0
bắt tay
0
kêu la
0
ngồi
0
ngửi
0
cười
0
nhảy mui
0
đứng
0
duỗi
0
nuốt
0
bơi
0
nói
0
nếm
0
sờ
0
đi
0
nói thầm
0
ngáp
0
lau
0
lau
0
thở
0
đọc
0
nấu
0
rửa
0
ngã
0
lái
0
khâu
0
 
 
 



The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%