Vietnamese Word Search Game
for actions
Word | Clues | |
---|---|---|
1 | to laugh | |
2 | to shout (3,2) | |
3 | to whisper (3,4) | |
4 | to wipe | |
5 | to kneel | |
6 | to cry | |
7 | to dance | |
8 | to stand | |
9 | to hit | |
10 | to drive | |
11 | to look | |
12 | to taste | |
13 | to touch | |
14 | to swim | |
15 | to pull | |
16 | to listen | |
17 | to stretch | |
18 | to swallow | |
19 | to nod (3,3) | |
20 | to cough | |
21 | to fall |
uốn cong 0 | nhấp nháy 0 | ho 0 | khóc 0 | nhảy 0 | uống 0 | nắm chặt 0 | đập 0 |
giữ 0 | đá 0 | quì 0 | cười 0 | nghe 0 | nhìn 0 | gật đầu 0 | trỏ 0 |
kéo 0 | thoa 0 | chạy 0 | lắc 0 | bắt tay 0 | kêu la 0 | ngồi 0 | ngửi 0 |
cười 0 | nhảy mui 0 | đứng 0 | duỗi 0 | nuốt 0 | bơi 0 | nói 0 | nếm 0 |
sờ 0 | đi 0 | nói thầm 0 | ngáp 0 | lau 0 | lau 0 | thở 0 | đọc 0 |
nấu 0 | rửa 0 | ngã 0 | lái 0 | khâu 0 | | | |