Vietnamese Word Search Game
for time
Word | Clues | |
---|---|---|
1 | hour | |
2 | morning (4,4) | |
3 | month | |
4 | week | |
5 | second | |
6 | autumn (3,3) | |
7 | noon | |
8 | minute | |
9 | tomorrow (4,3) | |
10 | night | |
11 | spring (3,4) | |
12 | year | |
13 | yesterday (3,3) |
thời gian 0 | đêm 0 | hôm nay 0 | ngày mai 0 | hôm qua 0 | giờ 0 | phút 0 | giây 0 |
tuần 0 | tháng 0 | năm 0 | buổi sáng 0 | trưa 0 | buổi chiều 0 | mùa 0 | mùa xuân 0 |
mùa hè 0 | mùa thu 0 | mùa đông 0 | | | | | |