Vietnamese Vocabulary: Time
English | Vietnamese | Images |
---|---|---|
time | thời gian | |
night | đêm | |
today | hôm nay | |
tomorrow | ngày mai | |
yesterday | hôm qua | |
hour | giờ | |
minute | phút | |
second | giây | |
week | tuần | |
month | tháng | |
year | năm | |
morning | buổi sáng | |
noon | trưa | |
afternoon | buổi chiều | |
season | mùa | |
spring | mùa xuân | |
summer | mùa hè | |
autumn | mùa thu | |
winter | mùa đông |
Our Books
Feedback