Lexis Rex Home



Vietnamese Vocabulary: Transport



English Vietnamese Images
 
airplane máy baymáy bay
balloon khí cầukhí cầu
bicycle xe đạpxe đạp
boat thuyềnthuyền
bus xe buýtxe buýt
canoe xuồngxuồng
car xe hơixe hơi
carriage xe ngựaxe ngựa
cart xe bòxe bò
escalator thang cuốnthang cuốn
ferry phàphà
glider tàu lượntàu lượn
helicopter máy bay lên thẳngmáy bay lên thẳng
scooter xe xcutơxe xcutơ
ship tàu thuỷtàu thuỷ
submarine tàu ngầmtàu ngầm
taxi xe tắc xixe tắc xi
train xe lửaxe lửa
tram tàu điệntàu điện
truck xe tảixe tải
wheelchair xe lănxe lăn
yacht du thuyềndu thuyền
raft bè




Our Books



The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%









Feedback










Our Books