Lexis Rex Home



Vietnamese Vocabulary: The Bathroom



English Vietnamese Images
 
tap/faucet vòivòi
bath tắmtắm
bathtub bể tắmbể tắm
brush bàn chảibàn chải
comb lượclược
drain cốngcống
mirror gươnggương
perfume nước thơmnước thơm
razor dao cạodao cạo
shampoo dầu gội đầudầu gội đầu
shower vòi senvòi sen
soap xà phòngxà phòng
soap dish hộp đựng xà phònghộp đựng xà phòng
toothbrush bàn chải đánh răngbàn chải đánh răng
toothpaste kem đánh răngkem đánh răng
towel khănkhăn
tweezers nhípnhíp
tile ngóingói




Our Books



The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%









Feedback










Our Books