Lexis Rex Home

Vietnamese Vocabulary: Animals



English Vietnamese Images
 
animal thú vậtthú vật
ant kiếnkiến
bear gấugấu
bee ongong
bird chimchim
butterfly bươm bướmbươm bướm
camel lạc đàlạc đà
cat mèomèo
chicken gà
cow bò
crab cuacua
deer hươuhươu
dog chóchó
duck vịtvịt
fish cá
frog ếchếch
goat dê
goose ngỗngngỗng
horse ngựangựa
monkey khỉkhỉ
mouse chuộtchuột
octopus bạch tuộcbạch tuộc
pig heoheo
rabbit thỏthỏ
sheep cừucừu
snake rắnrắn
spider nhệnnhện
swan thiên ngathiên nga
turkey gà tâygà tây
whale cá voicá voi
fly ruồiruồi
squid mực ốngmực ống
worm giungiun
wasp ong bắp càyong bắp cày
eel cá chìnhcá chình
insect sâu bọsâu bọ
beetle bọ cánh cứngbọ cánh cứng
ray cá đuốicá đuối
caterpillar sâusâu
tadpole nòng nọcnòng nọc
bull bò đựcbò đực
calf bê
prawn tômtôm
wolf sóisói
eagle chim đại bàngchim đại bàng
falcon cắtcắt
pigeon bồ câubồ câu
seal hải cẩuhải cẩu
mosquito muỗimuỗi




Our Books



The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%









Feedback