Lexis Rex Home



Vietnamese Vocabulary: The Kitchen



English Vietnamese Images
 
blender máy xay sinh tốmáy xay sinh tố
container thùngthùng
cup chénchén
cupboard tủtủ
dishwasher máy rửa chénmáy rửa chén
fork dĩadĩa
freezer máy ướp lạnhmáy ướp lạnh
frying pan chảochảo
glass lyly
kettle ấmấm
kitchen nhà bếpnhà bếp
knife daodao
oven lò
saucepan cái soongcái soong
scales câncân
spatula dao baydao bay
sponge bọt biểnbọt biển
spoon thìathìa
stove bếpbếp
tap/faucet vòivòi
toaster máy nướng bánh mìmáy nướng bánh mì
tongs cái gắp đácái gắp đá




Our Books



The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%









Feedback










Our Books