Vietnamese Vocabulary: Groceries
English | Vietnamese | Images |
---|---|---|
alcohol | rượu | |
beer | rượu bia | |
biscuit | bánh quy | |
coffee | cà phê | |
deodorant | bay mùi | |
disinfectant | thuốc tẩy uế | |
food | thức ăn | |
herb | cỏ | |
magazine | tạp chí | |
newspaper | tờ báo | |
shampoo | dầu gội đầu | |
soap | xà phòng | |
spice | gia vị | |
stationery | văn phòng phẩm | |
tea | trà | |
tissue | khăn giấy | |
toilet paper | giấy vệ sinh | |
toothpaste | kem đánh răng | |
vitamin | sinh tố | |
wine | rượu vàng | |
drink can | lon | |
candle | cây nến | |
bag | bao | |
basket | giỏ |
Our Books
Feedback