Lexis Rex Home



Vietnamese Vocabulary: Groceries



English Vietnamese Images
 
alcohol rượurượu
beer rượu biarượu bia
biscuit bánh quybánh quy
coffee cà phêcà phê
deodorant bay mùibay mùi
disinfectant thuốc tẩy uếthuốc tẩy uế
food thức ănthức ăn
herb cỏcỏ
magazine tạp chítạp chí
newspaper tờ báotờ báo
shampoo dầu gội đầudầu gội đầu
soap xà phòngxà phòng
spice gia vịgia vị
stationery văn phòng phẩmvăn phòng phẩm
tea tràtrà
tissue khăn giấykhăn giấy
toilet paper giấy vệ sinhgiấy vệ sinh
toothpaste kem đánh răngkem đánh răng
vitamin sinh tốsinh tố
wine rượu vàngrượu vàng
drink can lonlon
candle cây nếncây nến
bag baobao
basket giỏgiỏ




Our Books



The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%









Feedback










Our Books