Lexis Rex Home

Vietnamese Vocabulary: The Hospital



English Vietnamese Images
 
medicine thuốcthuốc
ambulance xe cứu thươngxe cứu thương
bandage băngbăng
bed giườnggiường
crutch nạngnạng
doctor tiến sĩtiến sĩ
glove găng taygăng tay
mask mặt nạmặt nạ
needle kimkim
nurse y táy tá
scalpel dao mổdao mổ
stethoscope ống ngheống nghe
stretcher cángcáng
syringe ống chíchống chích
sick bệnhbệnh
tablet viênviên
pill viênviên




Our Books



The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%









Feedback