Vietnamese Vocabulary: School
English | Vietnamese | Images |
---|---|---|
bell | chuông | ![]() |
blackboard | bảng đen | ![]() |
book | sách | ![]() |
calculator | máy tính cầm tay | ![]() |
chalk | lằn gạch | ![]() |
class | lớp | ![]() |
classroom | phòng đọc | ![]() |
computer | máy vi tính | ![]() |
desk | bàn | ![]() |
dictionary | từ điển | ![]() |
eraser | cái tẩy | ![]() |
headmaster | hiệu trưởng | ![]() |
library | thư viện | ![]() |
maths | toán học | ![]() |
page | trang | ![]() |
pen | bút mực | ![]() |
pencil | bút chì | ![]() |
pupil | học sinh | ![]() |
reading | sự đọc | ![]() |
ruler | thước kẻ | ![]() |
school | trường | ![]() |
sharpener | thợ mài dao kéo | ![]() |
teacher | giáo viên | ![]() |
uniform | đồng phục | ![]() |
stapler | dập ghim | ![]() |
ink | mực | ![]() |
Our Books
Feedback