Vietnamese Vocabulary: Weather
English | Vietnamese | Images |
---|---|---|
cloud | mây | |
cloudy | có mây | |
cold | rét | |
flood | lụt | |
fog | sương mù | |
frost | băng giá | |
hail | mưa đá | |
lightning | chớp | |
rain | mưa | |
rainbow | cầu vồng | |
rainy | trời mưa | |
snow | tuyết | |
storm | bão | |
temperature | nhiệt độ | |
weather | thời tiết | |
wind | gió | |
ice | băng | |
breeze | ruồi trâu |
Our Books
Feedback