Vietnamese Vocabulary: People
English | Vietnamese | Images |
---|---|---|
baby | bé | |
boy | con trai | |
brother | anh or anh trai | |
cousin | anh họ | |
enemy | kẻ thù | |
father | ba | |
friend | người bạn | |
grandfather | ông | |
grandmother | bà | |
man | đàn ông | |
sister | chị or chị gái | |
son | con trai | |
woman | phụ nữ | |
family | gia đình | |
child | đứa bé | |
crowd | đám đông |
Our Books
Feedback