Lexis Rex Home

Vietnamese Vocabulary: Colors



English Vietnamese Images
 
black đenđen
blue xanh dươngxanh dương
brown nâunâu
color màumàu
cyan xanh lơxanh lơ
gold màu vàngmàu vàng
gray xámxám
green xanhxanh
lavender màu oải hươngmàu oải hương
magenta màu đỏ sậmmàu đỏ sậm
maroon hạt dẻhạt dẻ
navy blue màu xanh nước biểnmàu xanh nước biển
pink hồnghồng
purple tíatía
red đỏđỏ
silver bạcbạc
white trắngtrắng
yellow vàngvàng




Our Books



The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%









Feedback