Lexis Rex Home



Vietnamese Vocabulary: Outside



English Vietnamese Images
 
sun Mặt TrờiMặt Trời
north phía bắcphía bắc
south phía namphía nam
west phía tâyphía tây
east đôngđông
rock đáđá
stone đáđá
sand cátcát
wave sóngsóng
field cánh đồngcánh đồng
sky trờitrời
fire lửalửa
moon mặt trăngmặt trăng
star saosao
path đường mònđường mòn
air không khíkhông khí
dust bụibụi
mud bùnbùn
smoke khóikhói
ash trotro
puddle vũngvũng
stream suốisuối




Our Books



The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%









Feedback










Our Books