Vietnamese Vocabulary: Outside
English | Vietnamese | Images |
---|---|---|
sun | Mặt Trời | |
north | phía bắc | |
south | phía nam | |
west | phía tây | |
east | đông | |
rock | đá | |
stone | đá | |
sand | cát | |
wave | sóng | |
field | cánh đồng | |
sky | trời | |
fire | lửa | |
moon | mặt trăng | |
star | sao | |
path | đường mòn | |
air | không khí | |
dust | bụi | |
mud | bùn | |
smoke | khói | |
ash | tro | |
puddle | vũng | |
stream | suối |
Our Books
Feedback