Vietnamese Word Search Game
for outside
Word | Clues | |
---|---|---|
1 | east | |
2 | sky | |
3 | smoke | |
4 | stone | |
5 | dust | |
6 | ash | |
7 | sun (3,4) | |
8 | moon (3,5) | |
9 | field (4,4) | |
10 | north (4,3) | |
11 | south (4,3) | |
12 | fire | |
13 | wave | |
14 | mud |
Mặt Trời 0 | phía bắc 0 | phía nam 0 | phía tây 0 | đông 0 | đá 0 | đá 0 | cát 0 |
sóng 0 | cánh đồng 0 | trời 0 | lửa 0 | mặt trăng 0 | sao 0 | đường mòn 0 | không khí 0 |
bụi 0 | bùn 0 | khói 0 | tro 0 | vũng 0 | suối 0 | | |