Learn animals in Vietnamese
Select the matching Vietnamese word from the 4 choices to start filling in your Answered Words collection below. Get the word right and it is added to your collection, with the box colour (white, yellow, green) and tally indicating the number of times you have answered correctly.
thú vật 0 | kiến 0 | gấu 0 | ong 0 | chim 0 | bươm bướm 0 | lạc đà 0 | mèo 0 |
gà 0 | bò 0 | cua 0 | hươu 0 | chó 0 | vịt 0 | cá 0 | ếch 0 |
dê 0 | ngỗng 0 | ngựa 0 | khỉ 0 | chuột 0 | bạch tuộc 0 | heo 0 | thỏ 0 |
cừu 0 | rắn 0 | nhện 0 | thiên nga 0 | gà tây 0 | cá voi 0 | ruồi 0 | mực ống 0 |
giun 0 | ong bắp cày 0 | cá chình 0 | sâu bọ 0 | bọ cánh cứng 0 | cá đuối 0 | sâu 0 | nòng nọc 0 |
bò đực 0 | bê 0 | tôm 0 | sói 0 | chim đại bàng 0 | cắt 0 | bồ câu 0 | hải cẩu 0 |
muỗi 0 | | | | | | | |
Learn