Learn professions in Vietnamese
Select the matching Vietnamese word from the 4 choices to start filling in your Answered Words collection below. Get the word right and it is added to your collection, with the box colour (white, yellow, green) and tally indicating the number of times you have answered correctly.
kế toán 0 | diễn viên 0 | kiến trúc sư 0 | người hàng thịt 0 | thám tử 0 | tiến sĩ 0 | người lái 0 | thợ điện 0 |
kĩ sư 0 | ngư dân 0 | thợ cắt tóc nữ 0 | người đi săn 0 | thẩm phán 0 | luật sư 0 | người mẫu 0 | nhạc sĩ 0 |
y tá 0 | dược sĩ 0 | nhà nhiếp ảnh 0 | phi công 0 | thợ sữa ống nước 0 | cảnh sát 0 | chính khách 0 | ca sĩ 0 |
người lính 0 | người hầu bàn 0 | chủ thầu 0 | | | | | |
Learn