Lexis Rex Home

Learn days and Months in Vietnamese

Review the words


Select the matching Vietnamese word from the 4 choices to start filling in your Answered Words collection below. Get the word right and it is added to your collection, with the box colour (white, yellow, green) and tally indicating the number of times you have answered correctly.



  






thứ hai
0
thứ ba
0
thứ tư
0
thứ năm
0
thứ sáu
0
thứ bảy
0
chủ nhật
0
tháng giêng
0
tháng hai
0
tháng Ba
0
tháng tư
0
tháng năm
0
tháng sáu
0
tháng bảy
0
tháng tám
0
tháng chín
0
tháng mười
0
tháng mười một
0
tháng Mười hai
0
 
 
 
 
 



Learn
The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%