Lexis Rex Home

Vietnamese Hangman

for numbers 1-50

Review the words







không
0
một
0
hai
0
ba
0
bốn
0
năm
0
sáu
0
bảy
0
tám
0
chín
0
mười
0
mười một
0
mười hai
0
mười ba
0
mười bốn
0
mười lăm
0
mười sáu
0
mười bảy
0
mười tám
0
mười chín
0
hai mười
0
hai mươi mốt
0
hai mươi hai
0
ba mười
0
tam thập lục
0
bốn mươi
0
bốn mươi bảy
0
năm mươi
0
 
 
 
 



The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%