Vietnamese Hangman
for numbers 1-50
không 0 | một 0 | hai 0 | ba 0 | bốn 0 | năm 0 | sáu 0 | bảy 0 |
tám 0 | chín 0 | mười 0 | mười một 0 | mười hai 0 | mười ba 0 | mười bốn 0 | mười lăm 0 |
mười sáu 0 | mười bảy 0 | mười tám 0 | mười chín 0 | hai mười 0 | hai mươi mốt 0 | hai mươi hai 0 | ba mười 0 |
tam thập lục 0 | bốn mươi 0 | bốn mươi bảy 0 | năm mươi 0 | | | | |