Wortsuchspiel mit vietnamesischen Vokabeln
für Zahlen 1-50
Wort | Hinweise | |
---|---|---|
1 | vierzehn (4,3) | |
2 | neunzehn (4,4) | |
3 | siebenundvierzig (3,4,3) | |
4 | null | |
5 | eins | |
6 | vier | |
7 | sieben | |
8 | zwanzig (3,4) | |
9 | dreizehn (4,2) | |
10 | drei | |
11 | zwei | |
12 | acht | |
13 | dreißig (2,4) | |
14 | achtzehn (4,3) | |
15 | zweiundzwanzig (3,4,3) | |
16 | neun | |
17 | elf (4,3) | |
18 | fünf | |
19 | fünfzehn (4,3) | |
20 | fünfzig (3,4) |
không 0 | một 0 | hai 0 | ba 0 | bốn 0 | năm 0 | sáu 0 | bảy 0 |
tám 0 | chín 0 | mười 0 | mười một 0 | mười hai 0 | mười ba 0 | mười bốn 0 | mười lăm 0 |
mười sáu 0 | mười bảy 0 | mười tám 0 | mười chín 0 | hai mười 0 | hai mươi mốt 0 | hai mươi hai 0 | ba mười 0 |
tam thập lục 0 | bốn mươi 0 | bốn mươi bảy 0 | năm mươi 0 | | | | |
Lernen Sie diese mit
Multiple ChoiceGalgenmännchenWortsuchspielKreuzworträtselLernkartenMemory