Mots cachés en Vietnamien
pour fruits et légumes
Mot | Indices | |
---|---|---|
1 | noix de coco | |
2 | aubergine (2,3) | |
3 | pomme de terre (5,3) | |
4 | melon (3,3) | |
5 | citron | |
6 | fruit (4,3) | |
7 | orange | |
8 | prune | |
9 | pomme (3,3) | |
10 | pastèque (3,3) | |
11 | poire | |
12 | raisin | |
13 | chou-fleur (4,3,5) | |
14 | poivron (3,2) | |
15 | tomate (2,4) | |
16 | maïs |
táo tây 0 | chuối 0 | bông cải xanh 0 | cây ớt 0 | cà rốt 0 | bông cải trắng 0 | quả anh đào 0 | dừa 0 |
dưa chuột 0 | cà tím 0 | trái cây 0 | nho 0 | chanh 0 | dưa tây 0 | đậu 0 | cam 0 |
đào 0 | lê 0 | mận 0 | khoai tây 0 | bí ngô 0 | rau bina 0 | cà chua 0 | dưa hấu 0 |
bắp 0 | hạnh nhân 0 | | | | | | |