Mots cachés en Vietnamien
pour le temps
Mot | Indices | |
---|---|---|
1 | an | |
2 | saison | |
3 | hiver (3,4) | |
4 | seconde | |
5 | aujourd'hui (3,3) | |
6 | été (3,2) | |
7 | après-midi (4,5) | |
8 | heure | |
9 | midi | |
10 | demain (4,3) | |
11 | nuit | |
12 | minute |
thời gian 0 | đêm 0 | hôm nay 0 | ngày mai 0 | hôm qua 0 | giờ 0 | phút 0 | giây 0 |
tuần 0 | tháng 0 | năm 0 | buổi sáng 0 | trưa 0 | buổi chiều 0 | mùa 0 | mùa xuân 0 |
mùa hè 0 | mùa thu 0 | mùa đông 0 | | | | | |