Mots cachés en Vietnamien
pour les animaux
Mot | Indices | |
---|---|---|
1 | crabe | |
2 | insecte (3,2) | |
3 | calmar (3,3) | |
4 | mouton | |
5 | mouche | |
6 | vache | |
7 | araignée | |
8 | raie (2,4) | |
9 | chèvre | |
10 | cygne (5,3) | |
11 | baleine (2,3) | |
12 | singe | |
13 | grenouille | |
14 | fourmi | |
15 | canard | |
16 | cheval | |
17 | cochon | |
18 | poulet | |
19 | faucon | |
20 | abeille |
thú vật 0 | kiến 0 | gấu 0 | ong 0 | chim 0 | bươm bướm 0 | lạc đà 0 | mèo 0 |
gà 0 | bò 0 | cua 0 | hươu 0 | chó 0 | vịt 0 | cá 0 | ếch 0 |
dê 0 | ngỗng 0 | ngựa 0 | khỉ 0 | chuột 0 | bạch tuộc 0 | heo 0 | thỏ 0 |
cừu 0 | rắn 0 | nhện 0 | thiên nga 0 | gà tây 0 | cá voi 0 | ruồi 0 | mực ống 0 |
giun 0 | ong bắp cày 0 | cá chình 0 | sâu bọ 0 | bọ cánh cứng 0 | cá đuối 0 | sâu 0 | nòng nọc 0 |
bò đực 0 | bê 0 | tôm 0 | sói 0 | chim đại bàng 0 | cắt 0 | bồ câu 0 | hải cẩu 0 |
muỗi 0 | | | | | | | |