Lexis Rex Home Page

Cruciverba vietnamita

per un vocabolario generico dello Vietnamita


 
 
   
   
 
   
   
   
 
   
   
 
   
   
 
 
   
 
   
   
   
   
   
   
 
   
   
   
10 
   
   
   
   
   
   
11 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
12 
   
13 
   
   
   
14 
   
   
   
   
   
   
15 
   
   
16 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
17 
   
   
   
   
   
   
18 
   
   
   
   


Orizzontale
2ago
3minuto
7tre
8nove
10domani (4,3)
11dottore (4,2)
12palma
13guanto (4,3)
16ragazzo (3,4)
17ora
18rosa
Verticale
1strofinare
2fazzoletto (4,4)
4luce
5tasto
6oggi (3,3)
7broccoli (4,3,4)
9banco
13stivale (4,3)
14mela (3,3)
15letto









vòi
0
thú vật
0
kiến
0
gấu
0
ong
0
chim
0
bươm bướm
0
lạc đà
0
mèo
0

0

0
cua
0
hươu
0
chó
0
vịt
0

0
ếch
0

0
ngỗng
0
ngựa
0
khỉ
0
chuột
0
bạch tuộc
0
heo
0
thỏ
0
cừu
0
rắn
0
nhện
0
thiên nga
0
gà tây
0
cá voi
0
đen
0
xanh dương
0
nâu
0
màu
0
xanh lơ
0
màu vàng
0
xám
0
xanh
0
màu oải hương
0
màu đỏ sậm
0
hạt dẻ
0
màu xanh nước biển
0
hồng
0
tía
0
đỏ
0
bạc
0
trắng
0
vàng
0
bánh mì
0

0
bánh
0
kẹo
0
pho mát
0
sô-cô-la
0
trứng
0
bột
0
trái cây
0
mật ong
0
mứt
0
dịch
0
thịt
0
sữa
0
mù tạc
0

0
tiêu
0
gạo
0
muối
0
xốt
0
canh
0
đường
0
sữa chua
0
táo tây
0
chuối
0
bông cải xanh
0
cây ớt
0
cà rốt
0
bông cải trắng
0
quả anh đào
0
dừa
0
dưa chuột
0
cà tím
0
trái cây
0
nho
0
chanh
0
dưa tây
0
đậu
0
cam
0
đào
0

0
mận
0
khoai tây
0
bí ngô
0
rau bina
0
cà chua
0
dưa hấu
0
tắm
0
bể tắm
0
bàn chải
0
lược
0
cống
0
gương
0
nước thơm
0
dao cạo
0
dầu gội đầu
0
vòi sen
0
xà phòng
0
hộp đựng xà phòng
0
bàn chải đánh răng
0
kem đánh răng
0
khăn
0
nhíp
0
đồng hồ reo
0
giường
0
phòng ngủ
0
mền
0
giấc mơ
0
đèn
0
nệm
0
gương
0
pijama
0
gối
0
dép lê
0
lưng
0
thân thể
0

0
ngực
0
tai
0
khuỷu tay
0
mắt
0
lông mày
0
mặt
0
bàn chân
0
tóc
0
tay
0
đầu
0
tim
0
hông
0
hàm
0
đầu gối
0
chân
0
môi
0
phổi
0
miệng
0
cổ
0
mũi
0
dạ dày
0
đùi
0
cuống họng
0
ngón tay cái
0
ngón chân
0
lưỡi
0
răng
0
ban công
0
phòng ngủ
0
trần
0
ghế
0
ống khói
0
màn cửa
0
phòng ăn
0
cửa
0
quạt
0
hàng rào
0
vườn
0
cán
0
nhà
0
nhà bếp
0
phòng giặt là
0
đèn
0
mái nhà
0
buồng
0
xô-pha
0
cầu thang
0
bàn
0
tường
0
cửa sổ
0
máy xay sinh tố
0
thùng
0
chén
0
tủ
0
máy rửa chén
0
dĩa
0
máy ướp lạnh
0
chảo
0
ly
0
ấm
0
nhà bếp
0
dao
0

0
cái soong
0
cân
0
dao bay
0
bọt biển
0
thìa
0
bếp
0
vòi
0
máy nướng bánh mì
0
cái gắp đá
0
ghế dài
0
xe đạp
0
cầu
0
toà nhà
0
xe buýt
0
trạm xe buýt
0
xe hơi
0
nhà thờ
0
góc
0
cống
0
hàng rào
0
rãnh
0
ngã tư
0
bằng chân
0
vòng xuyến
0
cửa hàng
0
đường
0
hầm
0
dây lưng
0
giày ống
0
xu-chiêng
0
vòng tay
0
mũ lưỡi trai
0
áo bành tô
0
khuyên tai
0
găng tay
0
túi xách tay
0
khăn tay
0

0
áo vét tông
0
chuỗi hạt
0
quần lót dài
0
nhẫn
0
khăn choàng cổ
0
áo sơ mi
0
giày
0
soóc
0
váy
0
vớ
0
vớ
0
quần áo bơi
0
quần áo lót
0
áo gi lê
0

0
đồng hồ
0
uốn cong
0
nhấp nháy
0
ho
0
khóc
0
nhảy
0
uống
0
nắm chặt
0
đập
0
giữ
0
đá
0
quì
0
cười
0
nghe
0
nhìn
0
gật đầu
0
trỏ
0
kéo
0
thoa
0
chạy
0
lắc
0
bắt tay
0
kêu la
0
ngồi
0
ngửi
0
cười
0
nhảy mui
0
đứng
0
duỗi
0
nuốt
0
bơi
0
nói
0
nếm
0
sờ
0
đi
0
nói thầm
0
ngáp
0
xe hơi
0
cán
0
đèn pha
0
râu
0
gương
0
động cơ
0
máy thu thanh
0
tay lái
0
bánh xe
0
cửa sổ
0
vịnh
0
bãi biển
0
hang
0
vách đá
0
bờ biển
0
đại lục
0
sa mạc
0
rừng
0
địa lý học
0
đồi
0
đảo
0
hồ
0
đất
0
núi
0
đồng bằng
0
cao nguyên
0
sông
0
biển
0
thung lũng
0
núi lửa
0
thác nước
0
rượu
0
rượu bia
0
bánh quy
0
cà phê
0
bay mùi
0
thuốc tẩy uế
0
thức ăn
0
cỏ
0
tạp chí
0
thuốc
0
tờ báo
0
dầu gội đầu
0
xà phòng
0
gia vị
0
văn phòng phẩm
0
trà
0
khăn giấy
0
giấy vệ sinh
0
kem đánh răng
0
sinh tố
0
rượu vàng
0
xe cứu thương
0
băng
0
giường
0
nạng
0
tiến sĩ
0
găng tay
0
mặt nạ
0
kim
0
y tá
0
dao mổ
0
ống nghe
0
cáng
0
ống chích
0
ban nhạc
0
đàn banjô
0
dàn hợp xướng
0
trống
0
sáo
0
đàn ghi-ta
0
người chơi ghi-ta
0
khẩu cầm
0
thụ cầm
0
phím
0
bàn phím
0
âm nhạc
0
nhạc sĩ
0
âm phù
0
dàn nhạc
0
dương cầm
0
xacxô
0
bài hát
0
chuỗi
0
kẻng tam giác
0
kèn
0
vĩ cầm
0
còi
0

0
con trai
0
anh or anh trai
0
anh họ
0
kẻ thù
0
ba
0
người bạn
0
ông
0

0
đàn ông
0
chị or chị gái
0
con trai
0
phụ nữ
0
kế toán
0
diễn viên
0
kiến trúc sư
0
người hàng thịt
0
thám tử
0
tiến sĩ
0
người lái
0
thợ điện
0
kĩ sư
0
ngư dân
0
thợ cắt tóc nữ
0
người đi săn
0
thẩm phán
0
luật sư
0
người mẫu
0
nhạc sĩ
0
y tá
0
dược sĩ
0
nhà nhiếp ảnh
0
phi công
0
thợ sữa ống nước
0
cảnh sát
0
chính khách
0
ca sĩ
0
người lính
0
người hầu bàn
0
chuông
0
bảng đen
0
sách
0
máy tính cầm tay
0
lằn gạch
0
lớp
0
phòng đọc
0
máy vi tính
0
bàn
0
từ điển
0
cái tẩy
0
hiệu trưởng
0
thư viện
0
toán học
0
trang
0
bút mực
0
bút chì
0
học sinh
0
sự đọc
0
thước kẻ
0
trường
0
thợ mài dao kéo
0
giáo viên
0
đồng phục
0
rìu
0
chổi
0

0
phân bón
0
cưa tay
0
ống vòi
0
thang
0
máy cắt cỏ
0
nước sơn
0
cào
0
dây
0
mai
0
cái sa
0
rìu
0
bu lông
0
cái đục
0
giũa
0
búa
0
đinh
0
ốc
0
cái kìm
0
thước kẻ
0
giấy nhám
0
kéo
0
ốc vít
0
chìa vít
0
dụng cụ
0
máy bay
0
khí cầu
0
xe đạp
0
thuyền
0
xe buýt
0
xuồng
0
xe hơi
0
xe ngựa
0
xe bò
0
thang cuốn
0
phà
0
tàu lượn
0
máy bay lên thẳng
0
xe xcutơ
0
tàu thuỷ
0
tàu ngầm
0
xe tắc xi
0
xe lửa
0
tàu điện
0
xe tải
0
xe lăn
0
du thuyền
0
mây
0
có mây
0
rét
0
lụt
0
sương mù
0
băng giá
0
mưa đá
0
chớp
0
mưa
0
cầu vồng
0
trời mưa
0
tuyết
0
bão
0
nhiệt độ
0
thời tiết
0
gió
0
thứ hai
0
thứ ba
0
thứ tư
0
thứ năm
0
thứ sáu
0
thứ bảy
0
chủ nhật
0
tháng giêng
0
tháng hai
0
tháng Ba
0
tháng tư
0
tháng năm
0
tháng sáu
0
tháng bảy
0
tháng tám
0
tháng chín
0
tháng mười
0
tháng mười một
0
tháng Mười hai
0
băng
0
ruồi
0
mực ống
0
giun
0
ong bắp cày
0
cá chình
0
bên phải
0

0
lau
0
lau
0
bữa
0
bữa sáng
0
tay áo
0
thực vật
0
cây
0
hoa
0

0
rễ
0
cành
0
cỏ
0
quả
0
cây bụi
0
vỏ
0
hột
0
thân cây
0
gỗ
0
rừng
0
lúa mì
0
dương xỉ
0
rêu
0
thông
0
cọ
0
thân
0
bữa trưa
0
bữa trưa
0
tủ sách
0
dây giày
0
gia đình
0
chìa khoá
0
khóa
0

0
loa
0
đầm lầy
0
thở
0
đọc
0
ruồi trâu
0
Mặt Trời
0
ống nghe
0
đứa bé
0
dập ghim
0
bệnh
0
nhà ga
0
đường
0

0
cổ áo
0
nấu
0
ngói
0
bức tranh
0
gác
0
lon
0
bắp
0
sâu bọ
0
búp
0
cánh
0
phía bắc
0
phía nam
0
phía tây
0
đông
0
đá
0
đá
0
cát
0
sóng
0
cánh đồng
0
trời
0
lửa
0
mặt trăng
0
sao
0
đường mòn
0
không khí
0
bụi
0
bùn
0
khói
0
tro
0
vũng
0
suối
0
máu
0
bọ cánh cứng
0
cánh hoa
0
hạnh nhân
0
nấm
0
cây nến
0
bao
0
tầng hầm
0
đồng hồ
0
rửa
0
viên
0
viên
0
túi
0
ngã
0
mực
0
bếp lò
0
xương
0
cúc
0
chủ thầu
0
cá đuối
0
cằm
0
đám đông
0
hẹp
0
lớn
0
nhỏ
0
dài
0
ngắn
0
rộng
0
cao cấp
0
mỏng
0
dày
0
mập
0
sắc
0
sáng
0
ngọt
0
chua
0
sạch sẽ
0
bẩn
0
rộng
0
chật
0
mới
0
cứng
0
mềm
0
mau
0

0
mắt cá chân
0
sâu
0
giá sách
0
lái
0
nòng nọc
0
bò đực
0

0
eo
0
tôm
0
sói
0
chim đại bàng
0
cắt
0
bồ câu
0
khâu
0
thảm
0
cỡ
0
thời gian
0
đêm
0
hôm nay
0
ngày mai
0
hôm qua
0
giờ
0
phút
0
giây
0
tuần
0
tháng
0
năm
0
buổi sáng
0
trưa
0
buổi chiều
0
mùa
0
mùa xuân
0
mùa hè
0
mùa thu
0
mùa đông
0
giỏ
0
thép
0
hải cẩu
0
muỗi
0
lông mi
0
không
0
một
0
hai
0
ba
0
bốn
0
năm
0
sáu
0
bảy
0
tám
0
chín
0
mười
0
mười một
0
mười hai
0
mười ba
0
mười bốn
0
mười lăm
0
mười sáu
0
mười bảy
0
mười tám
0
mười chín
0
hai mười
0
hai mươi mốt
0
hai mươi hai
0
ba mười
0
tam thập lục
0
bốn mươi
0
bốn mươi bảy
0
năm mươi
0
năm mươi
0
năm mươi mốt
0
năm mươi hai
0
năm mươi ba
0
năm mươi bốn
0
năm mươi lăm
0
sáu mươi
0
sáu mươi mốt
0
sáu mươi hai
0
bay mươi
0
tám mươi
0
tám mươi tám
0
tám mươi chín
0
chín mươi
0
một trăm
0
 

Impara questi con
Risposta multiplaL'impiccatoParole intrecciateCruciverbaSchede didatticheMemoria

Impara
Il corpo
Animali
Piante
Giorni e mesi
Tempo
Colori
 
Cibo
Frutta e verdura
La spesa
 
La casa
La camera da letto
Il bagno
La cucina
Guardaroba (abbigliamento)
Il capanno da giardino
Attrezzi
 
I mezzi di trasporto
L'auto
La strada
L'ospedale
Scuola
 
Azioni
Descrizioni
 
Gente
Professioni
 
Fuori
Geografia
Tempo atmosferico
 
Musica