Lexis Rex Home Page





Vocabolario Vietnamita: musica



Italiano Vietnamita Immagini
 
gruppo ban nhạcban nhạc
banjo đàn banjôđàn banjô
coro dàn hợp xướngdàn hợp xướng
tamburo trốngtrống
flauto sáosáo
chitarra đàn ghi-tađàn ghi-ta
chitarrista người chơi ghi-tangười chơi ghi-ta
armonica khẩu cầmkhẩu cầm
arpa thụ cầmthụ cầm
tasto phímphím
tastiera bàn phímbàn phím
musica âm nhạcâm nhạc
musicista nhạc sĩnhạc sĩ
nota âm phùâm phù
orchestra dàn nhạcdàn nhạc
pianoforte dương cầmdương cầm
sassofono xacxôxacxô
canzone bài hátbài hát
corda chuỗichuỗi
triangolo kẻng tam giáckẻng tam giác
tromba kènkèn
violino vĩ cầmvĩ cầm
fischietto còicòi
altoparlante loaloa
cuffia ống ngheống nghe

Impara questi con
Risposta multiplaL'impiccatoParole intrecciateSchede didatticheMemoria


I nostri libri



Il corpo
Animali
Piante
Giorni e mesi
Tempo
Colori
 
Cibo
Frutta e verdura
La spesa
 
La casa
La camera da letto
Il bagno
La cucina
Guardaroba (abbigliamento)
Il capanno da giardino
Attrezzi
 
I mezzi di trasporto
L'auto
La strada
L'ospedale
Scuola
 
Azioni
Descrizioni
 
Gente
Professioni
 
Fuori
Geografia
Tempo atmosferico
 
Musica




















I nostri libri