Parole intrecciate in Vietnamita
per musica
Parola | Definizioni | |
---|---|---|
1 | banjo (3,5) | |
2 | arpa (3,3) | |
3 | armonica (4,3) | |
4 | pianoforte (5,3) | |
5 | altoparlante | |
6 | tastiera (3,4) | |
7 | fischietto | |
8 | chitarrista (5,4,6) | |
9 | corda | |
10 | musicista (4,2) | |
11 | sassofono | |
12 | chitarra (3,6) | |
13 | tamburo | |
14 | gruppo (3,4) | |
15 | nota (2,3) |
ban nhạc 0 | đàn banjô 0 | dàn hợp xướng 0 | trống 0 | sáo 0 | đàn ghi-ta 0 | người chơi ghi-ta 0 | khẩu cầm 0 |
thụ cầm 0 | phím 0 | bàn phím 0 | âm nhạc 0 | nhạc sĩ 0 | âm phù 0 | dàn nhạc 0 | dương cầm 0 |
xacxô 0 | bài hát 0 | chuỗi 0 | kẻng tam giác 0 | kèn 0 | vĩ cầm 0 | còi 0 | loa 0 |
ống nghe 0 | | | | | | | |
Impara questi con
Risposta multiplaL'impiccatoParole intrecciateCruciverbaSchede didatticheMemoria