Vocabulaire vietnamien: Fruits et légumes
Français | Vietnamien | Images |
---|---|---|
pomme | táo tây | |
banane | chuối | |
brocoli | bông cải xanh | |
poivron | cây ớt | |
carotte | cà rốt | |
chou-fleur | bông cải trắng | |
cerise | quả anh đào | |
noix de coco | dừa | |
concombre | dưa chuột | |
aubergine | cà tím | |
fruit | trái cây | |
raisin | nho | |
citron | chanh | |
melon | dưa tây | |
noix | đậu | |
orange | cam | |
pêche | đào | |
poire | lê | |
prune | mận | |
pomme de terre | khoai tây | |
citrouille | bí ngô | |
épinards | rau bina | |
tomate | cà chua | |
pastèque | dưa hấu | |
maïs | bắp | |
amande | hạnh nhân |
Nos livres
Retours d'informations