Vocabulaire vietnamien: Les jours et les mois
Français | Vietnamien |
---|---|
lundi | thứ hai |
mardi | thứ ba |
mercredi | thứ tư |
jeudi | thứ năm |
vendredi | thứ sáu |
samedi | thứ bảy |
dimanche | chủ nhật |
janvier | tháng giêng |
février | tháng hai |
mars | tháng Ba |
avril | tháng tư |
mai | tháng năm |
juin | tháng sáu |
juillet | tháng bảy |
août | tháng tám |
septembre | tháng chín |
octobre | tháng mười |
novembre | tháng mười một |
décembre | tháng Mười hai |
Nos livres
Retours d'informations