Vocabulaire vietnamien: Géographie
Français | Vietnamien | Images |
---|---|---|
baie | vịnh | |
plage | bãi biển | |
grotte | hang | |
falaise | vách đá | |
côte | bờ biển | |
continent | đại lục | |
désert | sa mạc | |
forêt | rừng | |
colline | đồi | |
île | đảo | |
lac | hồ | |
terre | đất | |
montagne | núi | |
plaine | đồng bằng | |
plateau | cao nguyên | |
rivière | sông | |
mer | biển | |
vallée | thung lũng | |
volcan | núi lửa | |
cascade | thác nước | |
marécage | đầm lầy |
Nos livres
Retours d'informations