Vocabulaire vietnamien: Professions
Français | Vietnamien | Images |
---|---|---|
comptable | kế toán | |
acteur | diễn viên | |
architecte | kiến trúc sư | |
boucher | người hàng thịt | |
détective | thám tử | |
docteur | tiến sĩ | |
conducteur | người lái | |
électricien | thợ điện | |
ingénieur | kĩ sư | |
pêcheur | ngư dân | |
coiffeur | thợ cắt tóc nữ | |
chasseur | người đi săn | |
juge | thẩm phán | |
avocat | luật sư | |
mannequin | người mẫu | |
musicien | nhạc sĩ | |
infirmière | y tá | |
pharmacien | dược sĩ | |
photographe | nhà nhiếp ảnh | |
pilote | phi công | |
plombier | thợ sữa ống nước | |
policier | cảnh sát | |
politicien | chính khách | |
chanteur | ca sĩ | |
soldat | người lính | |
serveur | người hầu bàn | |
constructeur | chủ thầu |
Nos livres
Retours d'informations