Vocabulaire vietnamien: La salle de bain
Français | Vietnamien | Images |
---|---|---|
robinet | vòi | |
bain | tắm | |
baignoire | bể tắm | |
brosse | bàn chải | |
peigne | lược | |
tuyau d'évacuation | cống | |
miroir | gương | |
parfum | nước thơm | |
rasoir | dao cạo | |
shampooing | dầu gội đầu | |
douche | vòi sen | |
savon | xà phòng | |
porte-savon | hộp đựng xà phòng | |
brosse à dents | bàn chải đánh răng | |
dentifrice | kem đánh răng | |
serviette | khăn | |
pince à épiler | nhíp | |
carreau | ngói |
Nos livres
Retours d'informations